thoroughly (adv): hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo
correctly (adv): đúng, một cách chính xác
obviously (av): chắc chắn, hiển nhiên, rõ ràng
perfectly (adv): một cách hoàn hảo
Dịch: Tỷ lệ những đứa trẻ cảm nhận một cách chính xác việc mình đang bị nhìn là gần 70%.